Máy in Xerox Docuprint M355DF, A4 đen trắng, Đa chức năng, In hai mặt tự động, khay ADF, USB, Ethernet
Trả góp 0% cho đơn hàng trên 3 triệu. Xem biểu phí chuyển đổi trả góp tại đây.
- Laser đen trắng, Đa chức năng, In hai mặt tự động, khay ADF
- In trắng đen: 35 trang/phút
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- Kết nối: USB, Ethernet
- Mã mực: CT201937 (4.000 trang), CT201938 (10.000 trang), CT350973 (100.000 trang)
Máy in laser đen trắng đa chức năng Xerox Docuprint M355DF
Với thiết kế nhỏ gọn nhưng vẫn cung cấp được một hiệu suất làm việc tối ưu, cùng tốc độ nhanh chóng và khả năng kết nối mạng tuyệt vời, máy in laser trắng đen đa chức năng Fuji Xerox M355DF là sự lựa chọn phù hợp cho bất kỳ doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Năng suất làm việc.
Với các tính năng vượt trội đáp ứng cho nhu cầu của tất cả các doanh nghiệp nhưng vẫn nằm trong một mức giá phù hợp, máy in laser trắng đen đa chức năng Fuji Xerox M355DF là sự lựa chọn thật sự lý tưởng cho các nhóm làm việc bận rộn. Tốc độ in lên đến 35 trang mỗi phút và bộ vi xử lý mạnh mẽ 533 MHz hỗ trợ công việc của bạn được hoàn thành nhanh chóng.
Chất lượng dữ liệu, hình ảnh.
Độ phân giải cao lên đến 1200 dpi x 1200 dpi (khi in), 600 dpi x 600 dpi (khi sao chép) và 400 dpi x 400 dpi (khi fax) cho phép truyền tải dữ liệu, hình ảnh của bạn nhanh chóng, đạt độ nét chuẩn và tính chính xác cao.
Máy in laser trắng đen đa chức năng Fuji Xerox M355DF là dòng máy in đáng tin cậy và chất lượng cao này được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các nhu cầu in ấn của doanh nghiệp vừa và nhỏ. Tiết kiệm chi phí và thời gian. Đơn giản khi sử dụng. Hoàn thành công việc nhanh chóng hơn với máy in đa chức năng: in, quét, sao chép, fax.
TOÀN NHÂN – NHÀ PHÂN PHỐI MÁY IN XEROX HÀNG ĐẦU, UY TÍN TẠI TP. HCM
Hãy liên hệ ngay với TOÀN NHÂN để được tư vấn và lựa chọn những chiếc máy in laser đen trắng chính hãng tại TpHCM bạn nhé! Bên cạnh đó, chúng tôi còn dành nhiều ưu đãi hấp dẫn và dịch vụ giao hàng tận nơi, nhanh chóng, khiến bạn càng hài lòng hơn về TOÀN NHÂN.
Sử dụng mực in | CT201937 (4.000 trang), CT201938 (10.000 trang), CT350973 (100.000 trang) |
---|---|
Tốc độ in đen trắng | 35 trang/phút |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
Thời gian in trang đầu | 5.5 seconds or less (ready mode) |
In 2 mặt tự động | In hai mặt tự động |
Màn hình hiển thị | Có |
Kết nối | Hi-Speed USB 2.0; Ethernet 10/100/1000 (RJ45) |
Khổ giấy khay tự động | Main Tray: A4, B5, A5, Legal (8.5 × 14"), Folio (8.5 × 13") Letter (8.5 × 11"), Executive Multipurpose Tray: A4, B5, A5, Legal (8.5 × 14"), Folio (8.5 × 13") Letter (8.5 × 11"), Executive, C5, Com-10, DL, Monarch Custom (Width: 76.2 – 215.9mm, Length: 127 – 355.6mm) Optional Tray: A4, B5, A5, Legal (8.5 × 14"), Folio (8.5 × 13") Letter (8.5 × 11"), Executive, Custom(Width: 139.7 – 215.9mm Length: 210 – 355.6mm) |
Khổ giấy | A4 đen trắng |
Khổ giấy khay tay | Custom: (Width: 139.7 – 215.9mm, Length: 210 – 355.6mm) |
Khay tự động | 250 tờ |
Tốc độ copy | 35cpm |
Độ phân giải copy | 600 x 600 dpi |
Copy tối đa | Tối đa 99 bản |
Kiểu scan | Flatbed, ADF |
Tốc độ scan | DADF Simplex: 21 sheets/minute (Mono) 13 sheets/minute (Colour) DADF Duplex: 7 sheets/minute DADF Duplex: 7 sheets/minute (Mono) 4 sheets/minute (Colour) |
Độ phân giải scan | 1200 x 1200 dpi (Optical) 9600 x 9600 dpi |
Kích thước tài liệu scan | Platen: 215.9mm x 297mm ADF: 215.9mm x 355.6mm |
Màu sản phẩm | Trắng |
Bảo hành | 12 tháng |
Phụ kiện đi kèm | 1 x Cáp USB, 1 x bộ mực kèm theo máy, 1 x driver, 1 x sách hướng dẫn |
Xuất xứ | China |
Công suất in tối đa (tháng) | 69.000 trang |
Bớ nhớ chuẩn | 256MB |
Bộ nhớ tối đa | 768MB |
Nguồn điện vào | 220–240 VAC, 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ | Maximum:1200W Sleep mode: 4W Average: During standby: 45W ; During continuous printing: 550W |
Hỗ trợ HĐH | Microsoft Windows XP (32bit / 64bit), Server 2003 (32bit / 64bit) Vista (32bit / 64bit), Server 2008 (32bit / 64bit), Server 2008 R2 (64bit), Windows 7 (32bit / 64bit), Mac OS X 10.3.9, 10.4, 10.5, 10.6, 10.7, Red Hat Enterprise Linux 5/6 (x86), SUSE Linux Enterprise Desktop 10/11 (x86) |
Kích thước | 43.0 x 42.6 x 50.3 mm |
Trọng lượng | 18.1000 |