Máy in laser đen trắng đơn năng HP P2035
Tốc độ in: 30 trang/phút, None (color)
Độ phân giải: 9600 x 2400 dpi
Kết nối: USB
Mã mực: CE505A (2300 trang)
Trải nghiêm hiêu suất in cao cấp của dòng máy văn phòng với Máy in laser đen trắng HP P2035. Thiết kế nhỏ gọn, kiểu dáng đẹp với đầy đủ các tính năng cho phép xuất ra chất lượng bản in tối ưu.
Tốc độ in nhanh lên đến 30 trang cho mỗi trang thư và trang A4. Với công nghệ Instant-on tích hợp chế độ tiết kiệm năng lượng, cho ra bản in đầu tiên chỉ mất 8 giây. Máy in laser đen trắng HP P2035 có khay nạp giấy chứa được khối lượng lên đến 250 tờ. Tốc độ xử lý và bộ nhớ lớn lần lượt chiếm 266MHz và 16Mb cũng là một ưu điểm cho máy in này. Thông qua công nghệ Hp FastRes 1200, tài liệu được xuất ra mang độ chuẩn cao và chất lượng tuyệt mỹ, Đồng thời nhờ thiết kế thông minh có thể phù hợp với không gian văn phòng nhỏ gọn.
Dễ dàng sử dụng với bảng điều khiển được tích hợp sẵn trên máy, hỗ trợ thao tác nhanh chóng. Hộp mực lớn, in được 2.300 trang cộng với công suất in mỗi tháng cao, chiếm tới 25.000 trang, giúp công việc được hoàn thành một cách tối đa với máy in laser đen trắng HP P2035.
Thông tin chung | Thông tin chung |
---|---|
Thương hiệu | HP |
Màu sản phẩm | Trắng |
Thời hạn bảo hành | 12 tháng |
Phụ kiện đi kèm | 1 x Cáp USB, 1 x bộ mực kèm theo máy, 1 x driver, 1 x sách hướng dẫn |
Xuất xứ | China |
Tính năng | Tính năng |
Loại mực in sử dụng | CE505A (2300 trang) |
Tốc độ in đen trắng | 30 trang/phút |
Tốc độ in màu | None |
Độ phân giải | 9600 x 2400 dpi |
Thời gian in trang đầu tiên | N/A |
Màn hình hiển thị | Không |
Công suất in hàng tháng | 25.000 trang |
In trực tiếp từ thiết bị di động | None |
Kết nối | Hi-Speed USB 2.0 |
Thông tin giấy | Thông tin giấy |
Khổ giấy khay tự động |
|
Khay nạp giấy tay | 50 tờ |
Khổ giấy khay tay | letter, legal, statement, executive, index cards, envelopes [No. 10 (Com), No. 7 3⁄4 (Monarch)]; custom: 3 by 5 in to 8.5 by 14 in |
Khay nạp giấy tự động | 250 tờ |
Khay giấy ra | 150 tờ |
Phần cứng | Phần cứng |
Bộ nhớ chuẩn | 16MB |
Bộ nhớ tối đa | N/A |
Nguồn điện vào | 110-volt input voltage: 115 to 127 VAC (+ / - 10%), 60 Hz (+ / - 2 Hz), 12 A; 220-volt input voltage: 220 to 240 VAC (+ / - 10%), 50 Hz (+ / - 2 Hz), 6 A; (Not dual voltage, power supply varies by part number with # Option code identifier |
Điện năng tiêu thụ | Active: 550W, Ready: 7W; Aleep: 7w, Off: 0.4W |
Hệ điều hành hỗ trợ |
|
Kích thước - trọng lượng | Kích thước - Trọng lượng |
Kích thước | 36.6 x 36.8 x 25.7 |
Trọng lượng (kgs) | 9.9000 |