Máy in HP LaserJet Pro 400 color Printer M451dw, A4 laser màu, Đơn năng, In hai mặt tự động, USB, Wifi, Ethernet
- Laser màu, Đơn năng, In hai mặt tự động, In di động
- In trắng đen: 21 trang/phút (trắng đen)
- In màu: 21 trang/phút
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Kết nối: USB, Wifi, Ethernet
- Mã mực: CE410A Black (2.200 trang),CE410X Black (4.000 trang), CE411A Cyan/ CE412A Yellow/ CE413A Magenta (2.600 trang)
Máy in HP Color LasetJet Pro M451DW, in ấn tài liệu với màu sắc chuyên nghiệp, dễ dàng sử dụng, chia sẽ in ấn qua mạng nhằm tiết kiệm chi phí đầu tư và quản lý.
Giới thiệu máy in HP Color LasetJet Pro M451DW
Ngoài ra, HP Color LasetJet Pro M451DW còn dễ dàng tích hợp vào hệ thống mạng dây có sẵn của văn phòng hoặc gia đình bạn. Tiết kiệm giấy in nhờ tính năng in hai mặt tự động và in từ bất cứ nơi nào nhờ ứng dụng HP ePrint tiện ích.
Tốc độ, màu sắc đẳng cấp chuyên nghiệp
Nâng cao năng suất và tiết kiệm thời gian với tốc độ lên đến 21 trang A4/phút. Bản in đậm, màu sắc mịn với công nghệ HP imageRet và hộp mực HP laser chính hãng.
Với nhiều mẫu thiết kế gợi ý sẵn có của HP, máy in màu HP Color LaserJet Pro M451DW sẽ cho bạn những bản in tại nhà rất chuyên nghiệp.
Khả năng quản lý, năng suất và tính di động
HP Color LaserJet Pro M451DW tiết kiệm giấy nhờ tính năng in 2 mặt tự động, chủ động quản lý in ấn văn phòng với tính năng HP Web JetAdmin. Hơn nữa, bạn có thể in tài liệu từ bất cứ nơi nào trong văn phòng với HP ePrint sử dụng khả năng kết nối dây, chia sẽ tài nguyên thông qua cạc mạng tích hợp sẵn.
Dễ sử dụng và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên
Sử dụng năng lượng hiệu quả với tính năng Auto-on/Auto-off và giúp tiết kiệm năng năng lượng với công nghệ Instant-on. Hộp mực có thể nạp lại sử dụng nhiều lần, hạn chế ảnh hưởng tới môi trường.
Sử dụng mực in | CE410A Black (2.200 trang),CE410X Black (4.000 trang), CE411A Cyan/ CE412A Yellow/ CE413A Magenta (2.600 trang) |
---|---|
Tốc độ in đen trắng | 21 trang/phút (trắng đen) |
Tốc độ in màu | 21 trang/phút |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Thời gian in trang đầu | As fast as 17 sec black and color from Ready mode |
In 2 mặt tự động | In hai mặt tự động |
Màn hình hiển thị | Có |
Hỗ trợ in mobile | HP ePrint, Wireless direct printing, Apple AirPrint. |
Kết nối | Hi-Speed USB 2.0; Ethernet 10/100/1000 (RJ45); WiFi 802.11b/g |
Khổ giấy | A4 laser màu |
Khổ giấy khay tự động | A4, A5, A6, B5 (JIS), 16K, 10 x 15 cm, postcards (JIS single, JIS double), envelopes (ISO DL, ISO C5, ISO B5) |
Khay tay | 100 tờ |
Khổ giấy khay tay | letter, legal, executive, 8.5 x 13 in, 3 x 5 in, 4 x 6 in, 5 x 8 in, envelopes (No. 10, Monarch); |
Khay tự động | 250 tờ |
Khay giấy ra | 150 tờ |
Công suất in tối đa (tháng) | Up to 40,000 pages |
Bớ nhớ chuẩn | 128MB |
Bộ nhớ tối đa | 384MB |
Nguồn điện vào | Input voltage 110 to 127 VAC (+/– 10%), 60 Hz (+/– 3 Hz), 220 to 240 VAC (+/– 10%), 50 Hz (+/– 3 Hz) |
Điện năng tiêu thụ | Active: 425 watts; Ready: 15.2 watts; Sleep: 4 watts; Off: 0.5 watts |
Hỗ trợ HĐH | Windows: HP Device Toolbox (default install), SNP Alerts (minimum network install), HP Web Jetadmin (download); Mac: HP Utility |
Màu sản phẩm | Trắng |
Bảo hành | 12 tháng |
Phụ kiện đi kèm | Bộ mực kèm theo máy, CD/ DVD drivers, cáp nguồn, cáp USB, hướng dẫn sử dụng |
Xuất xứ | China |
Kích thước | 40.5 x 65.9 x 32.2cm |
Trọng lượng | 22.7400 |