Máy in HP Color LaserJet Enterprise M553dn, A4 laser màu, Đơn năng, In hai mặt tự động, USB, Ethernet
SKU
PRT-HPLC-M553DN
21.000.000,00 ₫
SKU
PRT-HPLC-M553DN

Trả góp 0% cho đơn hàng trên 3 triệu. Xem biểu phí chuyển đổi trả góp tại đây.
Tốc độ và màu sắc là cặp đôi hoàn hảo cho nhu cần in ấn doanh nghiệp của bạn. Đó là điểm nổi bật của dòng máy in HP Color LaserJet Enterprise M553dn. Chất lượng, tốc độ chuyên nghiệp ngay khi bạn cần đến chúng. | |
In hai mặt tự động nhanh nhất trong các dòng cùng loạiTừ chế độ ngủ, cho ra bản in tức thì trong vòng 9 giây. In hai mặt nhanh chóng lên đến 40 ipm. Máy in HP Color LaserJet Enterprise M553dn sử dụng một lượng cực thấp năng lượng nhờ công nghệ cảm ứng thông minh và hạt mực công nghệ HP. Thiết lập và quản lý công việc một cách nhanh chóng với màn hình hiển thị màu 4 dòng và bàn phím 10 phím để quản lý việc in ấn. Luôn cho bản in chất lượng cao trên các loại giấy kể cả trên khổ giấy A5. | ![]() |
![]() | Khả năng quản lý, bảo vệ và sắp xếp hợp lýMáy in HP Color LaserJet Enterprise M553dn tập trung kiểm soát môi trường in ấn của doanh nghiệp bạn một cách hiệu quả với HP Web JetAdvantage. Bảo vệ dữ liệu nhạy cảm sử dụng tính năng nhứng sẵn có HP Web JetAdvantage hoặc tùy chọn. Dễ dàng phát triển, triễn khai, và thêm vào máy in HP Color LaserJet Enterprise M553dn các giải pháp của bên thứ 3. Tùy chọn 1Gb bộ nhớ nâng cấp. |
Nhiều hơn – Trang in, hiệu suất, bảo mật.Hộp mực theo máy với tính năng JetIntelligence cho nhiều trang in vượt trội. Máy in HP Color LaserJet Enterprise M553dn với 3 hộp mực màu công nghệ HP ColorSphere cho chất lượng bản in chuyên nghiệp sống động và tốc độ vượt trội. Hộp mực có thể tái sử dụng nhiều lần. | ![]() |
Loại mực in sử dụng | CF360A/ X (K:6.000 trang/12.500 trang), CF361A / CF362A / CF363A |
---|---|
Tốc độ in trắng đen | 38 trang/phút (trắng đen) |
Tốc độ in màu | 40 trang/phút |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi; Color (best): HP ImageREt 3600; Color (normal): 600 x 600 dpi |
Thời gian in trang đầu | Black (A4, ready): As fast as 6 sec; Colour (A4, ready): As fast as 7 sec |
In 2 mặt tự động | In hai mặt tự động |
In di động | None |
Kết nối | Hi-Speed USB 2.0; Ethernet 10/100/1000 (RJ45) |
Khổ giấy khay tự động | 102 x 148 to 216 x 297 mm |
Khay nạp giấy tay | 100 tờ |
Khổ giấy khay tay | 76 x 127 to 216 x 356 mm |
Khay nạp giấy tự động | 500 tờ |
Khay giấy ra | 250-sheet output bin |
Công suất tối đa | Up to 80,000 pages; Recommended monthly page volume:4 2,000 to 6,000 pages |
Bộ nhớ chuẩn | 1GB |
Bộ nhớ tối đa | 2GB |
Nguồn điện | Power supply type: Internal (Built-in) power supply; Power supply required: Input voltage: 100 to 127 VAC, 60 Hz, Input voltage: 200 to 240 VAC, 50 Hz (Not dual voltage, product varies by part number with # Option code identifer) |
Điện năng tiêu thụ | 617 watts (Active Printing), 33.7 watts (Ready), 3.95 watts (Sleep), 1 watt (Auto-Off/wake on LAN), 0.1 watts (Auto-Off/Manual On), 0.1 watts (Off) |
Hệ điều hành | PC: Windows XP (SP3) all 32-bit editions (XP Home, XP Pro, etc.), Windows Vista all 32-bit editions (Home Basic, Premium, Professional, etc.), Windows 7 all 32-bit and 64-bit editions, Windows 8/8.1 all 32-bit and 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets), Windows 10 all 32-bit and 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets); Windows OS compatible with Universal Print Driver (From HP.com): Windows XP SP3 32-bit and 64-bit editions (XP Home, XP Pro, etc.), Windows Vista all 32-bit and 64-bit editions (Home Basic, Premium, Professional, etc.), Windows 7 all 32-bit and 64-bit editions, Windows 8/8.1 all 32-bit and 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets), Windows 10 all 32-bit and 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets); Mobile OS (In-OS drivers): iOS, Android, Windows 8/8.1/10 RT; Linux OS (In-OS HPLIP): SUSE Linux (12.2, 12.3, 13.1), Fedora (17, 18, 19, 20), Linux Mint (13, 14, 15, 16, 17), Boss (3.0, 5.0), Ubuntu (10.04, 11.10, 12.04, 12.10, 13.04, 13.10, 14.04, 14.10), Debian (6.0.x, 7.x), Other OS: UNIX; CD-ROM or DVD drive, or Internet connection; Dedicated USB or network connection or Wireless connection; 200 MB available hard disk space; Mac: Mac OS X 10.7 Lion, OS X 10.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks, OS X 10.10 Yosemite; Internet; USB; 1 GB available hard disk |
Màu sản phẩm | Trắng |
Bảo hành | 12 tháng |
Phụ kiện đi kèm | Bộ mực kèm theo máy, CD/ DVD drivers, cáp nguồn, cáp USB, hướng dẫn sử dụng |
Xuất xứ | China |
Kích thước | 45.8 x 47.9 x 39.9cm |
Write Your Own Review
