Máy in HP LaserJet Pro M402dn

Giá:

8.614.000 ₫

Máy in HP LaserJet Pro M402dn

(0 đánh giá)

8.614.000 ₫ 8614000.0 VND 9.480.000 ₫

8.618.182 ₫

Chọn địa điểm để xem trước phí vận chuyển:

  • Công nghệ in
  • Màu sản phẩm
  • Loại máy in
  • Tốc độ in
  • In di động
  • Màn hình hiển thị
  • Khổ giấy
  • Kết nối
  • Kết nối
  • In 2 mặt tự động
  • THƯƠNG HIỆU

Sự kết hợp này không tồn tại.

Trả góp
0% nhanh chóng, kì hạn linh hoạt.
Xem chi tiết
Bảo hành
chính hãng tận nơi đến 12 tháng
Xem chi tiết
Đổi trả
máy mới dễ dàng trong vòng 7 ngày.
Xem chi tiết
Đầy đủ phụ kiện
Dây nguồn, Cáp chuyển, Bình mực (đi kèm trong máy), Thùng máy
Xem chi tiết

Laser đen trắng, Đơn năng, In hai mặt tự động

  • In trắng đen: 40 trang/phút
  • Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
  • Công suất in khuyến nghị hàng tháng: 750 - 4.000 trang
  • Kết nối: USB, Ethernet
  • Mã mực: Greentec 26A (3.100 trang), Greentec 26X (9.000 trang); HP CF226A (3.100 trang)


Mã sản phẩm :

PRT-HPLJ-M402DN
Thông số kỹ thuật:
Tốc độ in trắng đen 40 trang/phút
Tốc độ in màu Không hỗ trợ
Độ phân giải 1200 x 1200 dpi
Thời gian in trang đầu Black (A4, ready): As fast as 5.7 sec; As fast as 8.2 sec (100 V); Black (A4, sleep): As fast as 8.1 sec; As fast as 11.1 sec (100 V)
Hỗ trợ kết nối Hi-Speed USB 2.0; Ethernet 10/100/1000 (RJ45)
Màn hình hiển thị
Hỗ trợ in di động None
Công suất khuyến nghị hàng tháng 750 - 4.000 trang
Công suất tối đa hàng tháng 80.000 trang
Khổ giấy khay Cassette tiêu chuẩn Letter, Legal, Executive, Oficio (8.5 x 13 in), A4, A5, A6, B5 (JIS), Oficio (216 x 340 mm),16K (195 x 270 mm), 16K (184 x 260 mm), 16K (197 x 273 mm), Japanese Postcard, Double, Japan Postcard Rotated, Envelope
Lượng giấy nạp khay Cassette tiêu chuẩn 250 tờ
Khổ giấy khay Đa mục đích Tray1:3x5to8.5x14in;Tray2,3:4.13x5.85to8.5x14in
Lượng giấy nạp khay Đa mục đích 100 tờ
Lượng giấy xuất 150 tờ
Loại mực in sử dụng Greentec 26A (3.100 trang), Greentec 26X (9.000 trang); HP CF226A (3.100 trang)
Thương hiệu HP
Bảo hành 12 tháng
Phụ kiện đi kèm sản phẩm Bộ mực kèm theo máy, CD/ DVD drivers, cáp nguồn, cáp USB, hướng dẫn sử dụng
Nơi sản xuất China
Bộ nhớ chuẩn 128Mb
Bộ nhớ tối đa 128Mb
Nguồn điện 110-volt input voltage: 110 to 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz); 220-volt input voltage: 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz) (Not dual voltage, power supply varies by part number with #option code identifier);
Điện năng tiêu thụ 591 watts (Active Printing), 6.1 watts (Ready), 2.8 watts (Sleep), 0.6 watts (Auto-On/Auto-Off, via USB connectivity), 0.1 watts (Shutdown or Off)
Hỗ trợ OS Windows OS compatiblewith In-Box Driver: Windows XP SP3 all 32-bit editions (XP Home, XP Pro, etc), Windows Vista all 32-bit editions (Home Basic, Premium, Professional, etc.), Windows 7 all 32 & 64-bit editions, Windows 8/8.1 all 32 & 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets), Windows 10 all 32 & 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets); Windows OS compatiblewith Universal Print Driver (From HP.com): Windows XP SP3 32 & 64-bit editions (XP Home, XP Pro, etc.), Windows Vista all 32 & 64-bit editions (Home Basic, Premium, Professional, etc), Windows 7 all 32 & 64-bit editions, Windows 8/8.1 all 32 & 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets), Windows 10 all 32 & 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets);Mac OS (HP Print Drivers available from HP.com and Apple Store): OS X 10.8Mountain Lion, OS X 10.9Mavericks, OS X 10.10 Yosemite;Mobile OS (In-OS drivers): iOS, Android, Windows 8/8.1/10 RT; Linux OS (In-OS HPLIP); Auto install: BOSS (3.0, 5.0), DEBIAN (6.0, 6.0.1, 6.0.2, 6.0.3, 6.0.4, 6.0.5, 6.0.6, 6.0.7, 6.0.8, 6.0.9, 6.0.10, 7.0, 7.1, 7.2, 7.3, 7.4, 7.5, 7.6), FEDORA (17, 18, 19, 20), LINUXMINT (13, 14, 15, 16, 17), SUSE LINUX (12.2, 12.3, 13.1), UBUNTU (10.04, 11.10, 12.04, 12.10, 13.04, 13.10, 14.04, 14.10);Manual install:MANDRIVA LINUX (2010.0, 2011.0),MEPIS (6.0, 6.5, 7.0, 8.0), PCLINUXOS (2006.0, 2006, 2007.0, 2007, 2008.0, 2008, 2009.0, 2009), RED HAT (8.0, 9.0), RED HAT ENTERPRISE LINUX (5.0, 6.0, 7.0), SLACKWARE LINUX (9.0, 9.1, 10.0, 10.1, 10.2, 11, 12, 12.1), GOS (8.04.1), IGOS (1.0), LINPUS LINUX (9.4, 9.5), LINUX FROMSCRATCH (6); Other OS: UNIX
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 38.1 x 35.7 x 21.6 cm
Khối lượng (kg) 8.5
Đánh Giá:
Sản phẩm tương tự

KHÁC BIỆT KHI MUA MÁY IN TẠI TOÀN NHÂN

Tư vấn đúng và đủ

Toàn Nhân tư vấn đúng và đủ, chính xác loại máy mà bạn cần cho công việc của mình.

Sản phẩm chính hãng

Cam kết máy mới 100% từ nhà sản xuất. Đảm bảo chất lượng in ấn chuyên nghiệp và bền bỉ.

Giao hàng nhanh

Từ 4-8 giờ trong khu vực Tp. HCM. Freeship bán kính 5km từ VP Toàn Nhân (Q.3).

Cài đặt miễn phí

Hỗ trợ cài đặt máy in và kết nối 2 máy tính. Hướng dẫn chi tiết và hỗ trợ online khi cần cài thêm.

Bảo hành tận nơi

Trong thời hạn 12 tháng, Toàn Nhân bảo hành tận nơi (bán kính 7km) và hỗ trợ kỹ thuật online nhanh chóng.

Giải pháp in ấn

Cung cấp mực in và giải pháp in ấn tiết kiệm, tối ưu cho doanh nghiệp.