A4 laser màu
Mã sản phẩm :
PRT-HPLC-M477FDWThông số kỹ thuật:
Tốc độ in trắng đen | 27 trang/phút; Duplex (A4): 24ipm; Black Duplex (letter): 25ipm |
Tốc độ in màu | 27 trang/phút |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi, Lên đến 38400 x 600 enhanced dpi |
Thời gian in trang đầu | Black (A4, ready): As fast as 9.0 sec; Colour (A4, ready): As fast as 9.9 sec; Black (A4, sleep): As fast as 11.4 sec; Colour (A4, sleep): As fast as 11. |
Hỗ trợ kết nối | Hi-Speed USB 2.0; Ethernet 10/100/1000 (RJ45); WiFi 802.11b/g |
Màn hình hiển thị | Có |
Hỗ trợ in di động | Không hỗ trợ |
Công suất khuyến nghị hàng tháng | N/A |
Công suất tối đa hàng tháng | 50.000 trang |
Độ phân giải copy | 600 x 600 dpi |
Copy 2 mặt | 2-side to 2-side |
Phóng to - Thu nhỏ | 25% to 400% |
Số copy tối đa | Tối đa 99 bản |
Tốc độ copy | Black (normal, A4): Up to 27cpm; Black (normal, letter): Up to 28cpm; Colour (normal, A4): Up to 27cpm; Colour (normal, letter): Up to 28cpm; Black Duplex (A4): Up to 24cpm; Black Duplex (letter): Up to 25cpm; Colour Duplex (A4): Up to 24cpm; Colour Duplex (letter): Up to 25cpm |
Tốc độ Scan | Normal, A4: Up to 26ppm/47ipm (b&w),up to 21ppm/30ipm (colour) |
Độ phân giải Scan | Enhanced: Up to 1200 x 1200dpi; Hardware: Up to 1200 x 1200dpi; Optical: Up to 1200 x 1200dpi |
Kiểu Scan | Flatbed, AFD |
Scan 2 mặt | 2-side to 2-side |
Kích thước scan tối đa | ADF: 216 x 356 mm (85 x 14 in); Flatbed: 216 x 297 mm (85 x 11.7) |
Scan to | N/A |
Định dạng file scan | PDF, searchable PDF, JPG, RTF, TXT, BMP, PNG, TIFF; Mac: PDF, searchable PDF, JPG, RTF, TXT, JPG- 2000, PNG,TIF |
Tốc độ Fax | N/A |
Độ phân giải Fax | Black (best): Up to 300 x 300dpi; Black (standard): 203 x 96dpi; Black & White (fine): 203 x 192dpi; Black & White (superfine): 300 x 300dpi; Black Photo Grayscale: 300 x 300dpi (halfton) |
Fax 2 mặt | N/A |
Bộ nhớ Fax | 400 trang |
PC Fax | Có |
Tính năng Fax mở rộng | N/A |
Khổ giấy khay Cassette tiêu chuẩn | A4, A5, A6, B5 (JIS), B6 (JIS), 16K (195 x 270 mm, 184 x 260 mm, 197 x 273 mm), 10 x 15 cm, Oficio (216 x 340 mm), postcards (JIS single, JIS double), envelopes (DL, C5, B5) |
Lượng giấy nạp khay Cassette tiêu chuẩn | 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray, 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF); Optional: 550-sheet tray |
Khổ giấy khay Đa mục đích | Tray 1:76 x 127 to 216 x 356mm; Tray 2, optional Tray 3: 100 x 148 to 216 x 356m |
Lượng giấy nạp khay Đa mục đích | Không hỗ trợ |
Lượng giấy xuất | N/A |
Loại mực in sử dụng | Greentec CF410A/ Greentec CF411A/ Greentec CF412A/ Greentec CF413A (2.300 trang); HP CF410A/ HP CF411A/ HP CF412A/ HP CF413A (2.300 trang) |
Thương hiệu | HP |
Bảo hành | 12 tháng |
Phụ kiện đi kèm sản phẩm | 1 x Cáp USB, 1 x bộ mực kèm theo máy, 1 x driver, 1 x sách hướng dẫn |
Nơi sản xuất | China |
Bộ nhớ chuẩn | 256MB |
Bộ nhớ tối đa | 256Mb |
Nguồn điện | 110-volt input voltage: 110 to 127VAC (+/- 10%), 60Hz (+/- 3Hz); 220-volt input voltage: 220 to 240VAC (+/- 10%), 50Hz (+/- 3Hz) (Not dual voltage, power supply varies by part number with # Option code identifi |
Điện năng tiêu thụ | 570 watts (Active Printing), 18.6 watts(Ready), 2.5watts (Sleep),0.6watts (Auto-On/Auto-Off, via USB connectivity),0.05watts (Shutdown or off) |
Hỗ trợ OS | Windows OS; Windows XP; Windows Vista; Windows 7/8/8.1/10; Mac: OS X 10.7/10.8/10.9/10.10 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 41.6 x 47.2 x 40.0 cm |
Khối lượng (kg) | 23.2 |
KHÁC BIỆT KHI MUA MÁY IN TẠI TOÀN NHÂN
Tư vấn đúng và đủ
Toàn Nhân tư vấn đúng và đủ, chính xác loại máy mà bạn cần cho công việc của mình.
Sản phẩm chính hãng
Cam kết máy mới 100% từ nhà sản xuất. Đảm bảo chất lượng in ấn chuyên nghiệp và bền bỉ.
Giao hàng nhanh
Từ 4-8 giờ trong khu vực Tp. HCM. Freeship bán kính 5km từ VP Toàn Nhân (Q.3).
Cài đặt miễn phí
Hỗ trợ cài đặt máy in và kết nối 2 máy tính. Hướng dẫn chi tiết và hỗ trợ online khi cần cài thêm.
Bảo hành tận nơi
Trong thời hạn 12 tháng, Toàn Nhân bảo hành tận nơi (bán kính 7km) và hỗ trợ kỹ thuật online nhanh chóng.
Giải pháp in ấn
Cung cấp mực in và giải pháp in ấn tiết kiệm, tối ưu cho doanh nghiệp.