Mã sản phẩm :
PRT-HPLC-M182NThông số kỹ thuật:
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Tốc độ in trắng đen | 16 trang/phút |
Tốc độ in màu | 16 trang/phút |
Thời gian in trang đầu | 11.8 giây |
Màn hình hiển thị | 7 segment ICON LCD |
Hỗ trợ kết nối | Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100 Base-TX network port |
Hỗ trợ in di động | HP ePrint; Apple AirPrint™; Mobile Apps; Mopria™ Certified |
Công suất tối đa hàng tháng | 30.000 trang |
Công suất khuyến nghị hàng tháng | 150 - 1.500 trang |
Độ phân giải copy | N/A |
Copy 2 mặt | Không hỗ trợ |
Phóng to - Thu nhỏ | 25 to 400% |
Số copy tối đa | Lên đến 99 bản sao |
Tốc độ copy | 16 bản sao/phút (đen trắng/màu) |
Tốc độ Scan | N/A |
Độ phân giải Scan | 1200 x 1200 dpi |
Kiểu Scan | Mặt kính phẳng |
Scan 2 mặt | Không hỗ trợ |
Kích thước scan tối đa | 215.9 x 297 mm |
Scan to | Scan to Google Drive/Drop box (PC); Scan to FTP(PC); Scan to Microsoft One Drive, Share Point (PC) |
Định dạng file scan | JPG, RAW (BMP), PNG, TIFF, PDF |
Khổ giấy khay Cassette tiêu chuẩn | Letter(216 x 280); Legal(216 x 356); Executive(184 x 267); Oficio 8.5x13(216 x 330); 4 x 6(102 x 152); 5 x 8(127 x 203); A4(210 x 299); A5(148 x 210); A6(105x148); B5(JIS)(182 x 257); B6(JIS)(128 x 182); 10x15cm(100 x 150); Oficio 216x340mm(216 x 340); 16K 195x270mm(195x270); 16K 184x260mm(184x260); 16K 197x273mm(197x273); Postcard(JIS)(100 x 147); Double Postcard(JIS) (147 x 200); Envelope #10(105 x 241); Envelope Monarch(98 x 191); Envelope B5(176 x 250); Envelope C5(162 x 229); Envelope DL(110 x 220); A5-R(210 x 148) |
Lượng giấy nạp khay Cassette tiêu chuẩn | 150 tờ |
Khổ giấy khay Đa mục đích | Không hỗ trợ |
Lượng giấy nạp khay Đa mục đích | Không hỗ trợ |
Lượng giấy xuất | 100 tờ |
Bảo hành | 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất |
Thương hiệu | HP |
Phụ kiện đi kèm sản phẩm | Cáp nguồn, cáp USB, bộ mực theo máy (~700 trang), tài liệu hướng dẫn |
Loại mực in sử dụng | W2310A Màu đen (~1050 trang); W2311A Màu lục lam (~850 trang); W2312A màu Vàng (~850 trang); W2313A Màu hồng sẫm (~850 trang) |
Hỗ trợ OS | Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, Internet connection, USB port, Internet Explorer. Windows Vista®: (32-bit only), 2 GB available hard disk space, Internet connection, USB port, Internet Explorer 8. Windows® XP SP3 or higher (32-bit only): any Intel® Pentium® II, Celeron® or 233 MHz compatible processor, 850 MB available hard disk space, Internet connection, USB port, Internet Explorer 8 |
Bộ nhớ tối đa | 256 MB DDR, 128 MB Flash |
Bộ nhớ chuẩn | 256 MB DDR, 128 MB Flash |
Nguồn điện | 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz) |
Điện năng tiêu thụ | 313 watts(active printing), 7.4 watts(Ready), 0.7 watts(Sleep), 0.05 (Manual-Off), 0.05(Auto-Off/Manual-On), 1.0 watts(Auto-Off/Wake on LAN) |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 42.0 x 38.0 x 29.26 cm |
Khối lượng (kg) | 15.7 kg |
KHÁC BIỆT KHI MUA MÁY IN TẠI TOÀN NHÂN
Tư vấn đúng và đủ
Toàn Nhân tư vấn đúng và đủ, chính xác loại máy mà bạn cần cho công việc của mình.
Sản phẩm chính hãng
Cam kết máy mới 100% từ nhà sản xuất. Đảm bảo chất lượng in ấn chuyên nghiệp và bền bỉ.
Giao hàng nhanh
Từ 4-8 giờ trong khu vực Tp. HCM. Freeship bán kính 5km từ VP Toàn Nhân (Q.3).
Cài đặt miễn phí
Hỗ trợ cài đặt máy in và kết nối 2 máy tính. Hướng dẫn chi tiết và hỗ trợ online khi cần cài thêm.
Bảo hành tận nơi
Trong thời hạn 12 tháng, Toàn Nhân bảo hành tận nơi (bán kính 7km) và hỗ trợ kỹ thuật online nhanh chóng.
Giải pháp in ấn
Cung cấp mực in và giải pháp in ấn tiết kiệm, tối ưu cho doanh nghiệp.