Mã sản phẩm :
PRT-HPLJ-M3103FDWDanh mục :
Máy in , Máy in HP , Máy in Wifi , Máy in hai mặt , Máy in đa năng , Máy in laser trắng đenThông số kỹ thuật:
Độ phân giải | Lên đến 1.200 x 1.200 dpi |
Tốc độ in trắng đen | 33 - 35 trang/phút (A4/ Letter) |
Tốc độ in màu | N/A |
Thời gian in trang đầu | ~ 7 giây |
Màn hình hiển thị | Cảm ứng 2.7" CGD |
Hỗ trợ kết nối | 1 Hi-Speed USB 2.0 (device); Ethernet 10/100 BT; Wireless 802.11b/g/n, Dual band 2.4GHz/5GHz |
Hỗ trợ in di động | HP Smart App; Apple AirPrint™; Mopria™ Certified; Wireless Direct Printing; HP ROAM For Business; Optional ROAM Queue Printing |
Công suất tối đa hàng tháng | 50.000 trang |
Công suất khuyến nghị hàng tháng | 350 - 2.500 trang |
Độ phân giải copy | 300 dpi |
Copy 2 mặt | Có |
Phóng to - Thu nhỏ | 25 đến 400% |
Số copy tối đa | 999 bản |
Tốc độ copy | 33 cpm |
Tốc độ Scan | Lên đến 19 ppm (trắng đen); 8 ppm (màu) |
Độ phân giải Scan | 300 x 300 dpi (ADF); 1.200 x 1.200 dpi (Flatbed) |
Kiểu Scan | ADF, flatbed (mặt phẳng) |
Scan 2 mặt | N/A |
Kích thước scan tối đa | 216 x 297 mm |
Scan to | N/A |
Định dạng file scan | JPG, TIFF, XPS, PDF, PDF/A |
Tốc độ Fax | 3 giây/ trang |
Độ phân giải Fax | Lên đến 300 x 300 dpi |
Fax 2 mặt | N/A |
Bộ nhớ Fax | Lên đến 500 trang |
PC Fax | N/A |
Tính năng Fax mở rộng | N/A |
Khổ giấy khay Cassette tiêu chuẩn | A4, A5, A5-R, A6, B5(JIS); B6(JIS); Oficio (216x340); 16K (195 x 270 mm); 16K (195 x 270 mm); 16K (197 x 273 mm); L 9x13 cm; 10x15cm; Japanese Postcard; Double Japan Postcard Rotated; Japanese Envelope Chou #3; Japanese Envelope Chou #4; Envelope B5; Envelope C5; Envelope C6; Envelope DL |
Lượng giấy nạp khay Cassette tiêu chuẩn | 250 tờ, 10 bao thư |
Khổ giấy khay Đa mục đích | N/A |
Lượng giấy nạp khay Đa mục đích | N/A |
Lượng giấy xuất | 150 tờ |
Bảo hành | 12 tháng |
Thương hiệu | HP |
Nơi sản xuất | N/A |
Phụ kiện đi kèm sản phẩm | HP LaserJet Pro MFP 3103fdw Printer; HP Black LaserJet Toner Introductory Cartridge (yield ~1000 pages); Setup Guide; Reference Guide; Regulatory Flyer; Warranty Guide; Power cord 5 |
Loại mực in sử dụng | W1450A (~1.700 trang); W1450X (~3.800 trang) |
Hỗ trợ OS | Có |
Bộ nhớ tối đa | 512 MB |
Bộ nhớ chuẩn | 512 MB |
Nguồn điện | |
Điện năng tiêu thụ |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 426.8 x 758.8 x 475.5 mm |
Khối lượng (kg) | 10.5kg |
KHÁC BIỆT KHI MUA MÁY IN TẠI TOÀN NHÂN
Tư vấn đúng và đủ
Toàn Nhân tư vấn đúng và đủ, chính xác loại máy mà bạn cần cho công việc của mình.
Sản phẩm chính hãng
Cam kết máy mới 100% từ nhà sản xuất. Đảm bảo chất lượng in ấn chuyên nghiệp và bền bỉ.
Giao hàng nhanh
Từ 4-8 giờ trong khu vực Tp. HCM. Freeship bán kính 5km từ VP Toàn Nhân (Q.3).
Cài đặt miễn phí
Hỗ trợ cài đặt máy in và kết nối 2 máy tính. Hướng dẫn chi tiết và hỗ trợ online khi cần cài thêm.
Bảo hành tận nơi
Trong thời hạn 12 tháng, Toàn Nhân bảo hành tận nơi (bán kính 7km) và hỗ trợ kỹ thuật online nhanh chóng.
Giải pháp in ấn
Cung cấp mực in và giải pháp in ấn tiết kiệm, tối ưu cho doanh nghiệp.